Mẹo: Tất cả giá trên trang web này đều là giá kim loại quý trên thị trường tài chính và chỉ mang tính chất tham khảo và không được dùng làm cơ sở cho giá tái chế.
Tên | Giá hôm nay | Giá của ngày hôm qua | Đơn vị |
---|---|---|---|
Bạch kim | 43.07 | 42,52 | USD/g |
Iridi | 155,11 | 155,11 | USD/g |
Rutheni | 25.04 | 25.04 | USD/g |
Rhodium | 198,23 | 198,23 | USD/g |
Paladi | 40,37 | 38,15 | USD/g |
Germani | 2,56 | 2,56 | USD/g |
Vàng | 106,64 | 107,2 | USD/g |
Bạc | 1205,95 | 1195,98 | USD/kg |