Năm thương hiệu thiết bị xử lý nước thải công nghiệp quốc tế hàng đầu là: Veolia, Evoqua, Xylem, Ovivo và Koch. Là một tập đoàn môi trường khổng lồ của Pháp, Veolia cung cấp các giải pháp toàn diện từ xử lý lý hóa đến hệ thống xả thải lỏng bằng không. Công nghệ lò phản ứng sinh học màng được cấp bằng sáng chế của công ty hoạt động tại hơn 1.000 cơ sở trên toàn thế giới. Evoqua, một chuyên gia xử lý nước của Hoa Kỳ, nổi tiếng với các hệ thống lọc than hoạt tính và trao đổi ion tiên tiến, đặc biệt phù hợp để xử lý nước thải từ ngành công nghiệp mạ điện và điện tử. Xylem vượt trội trong việc xử lý nước thải công nghiệp đầy thách thức thông qua công nghệ bơm và trộn hiệu quả. Ovivo sở hữu chuyên môn độc đáo trong xử lý nước thải kim loại và khai thác mỏ , với các hệ thống màng có khả năng xử lý nước thải trong điều kiện pH khắc nghiệt. Koch Membrane Systems dẫn đầu về công nghệ màng, với các hệ thống thẩm thấu ngược và siêu lọc được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm.
Mỗi thương hiệu thiết bị xử lý nước thải công nghiệp này đều sở hữu những công nghệ cốt lõi độc đáo, được thiết kế riêng cho từng nhu cầu cụ thể của ngành. Các giải pháp tích hợp của Veolia, thiết kế mô-đun của Ivoqua, hệ thống tối ưu hóa năng lượng của Xylem, linh kiện chống ăn mòn của Ovivo và công nghệ tách màng hiệu suất cao của Koch cùng nhau xác định các chuẩn mực công nghệ cho thiết bị xử lý nước thải công nghiệp.
Thông số kỹ thuật ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả xử lý và chi phí vận hành. Hệ thống màng sinh học của Veolia xử lý công suất từ 500 đến 100.000 gallon mỗi ngày, với kích thước lỗ màng 0,1 micron, tỷ lệ loại bỏ COD vượt quá 95% và mức tiêu thụ năng lượng được kiểm soát ở mức 2,0-3,5 kWh/kgal. Hệ thống trao đổi ion của Ivocare xử lý công suất từ 200 đến 50.000 gallon mỗi ngày, với công suất trao đổi nhựa từ 1,5-2,0 eq/L và tỷ lệ loại bỏ kim loại nặng lên đến 99,5%. Hệ thống bơm của Xylem hoạt động ở lưu lượng từ 100-10.000 gpm với cột áp tối đa 1.000 feet (300 mét). Công nghệ biến tần giúp tiết kiệm năng lượng 30-40%.
Hệ thống màng gốm của Oviwo chịu được dải pH từ 0-14, hoạt động ở nhiệt độ lên đến 200°C, duy trì áp suất xuyên màng từ 50-100 psi và có tuổi thọ trên 10 năm. Hệ thống thẩm thấu ngược của Koch đạt tỷ lệ loại bỏ muối 98-99,5% với tỷ lệ thu hồi nước 85-95%, hoạt động trong dải áp suất 150-1000 psi. Các thông số thiết bị xử lý nước thải công nghiệp này chứng minh khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau—từ nước thải có độ mặn cao đến nước thải công nghiệp phức tạp chứa kim loại nặng—cung cấp các giải pháp phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.
(Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để chỉnh sửa, vui lòng liên hệ với thương hiệu theo địa chỉ: recycling@dongshengjs.com. Các trang web trong ngành quan tâm đến việc trao đổi liên kết cũng có thể liên hệ với địa chỉ email này.)
Thiết bị xử lý nước thải công nghiệp cao cấp chứa nhiều thành phần kim loại quý không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn có giá trị tái chế đáng kể. Các hệ thống oxy hóa điện hóa thường sử dụng điện cực hợp kim bạch kim-iridi để xúc tác quá trình phân hủy các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. Các điện cực titan này chứa kim loại quý với nồng độ lên tới 60-80%. Chất xúc tác bạch kim trong các đơn vị oxy hóa xúc tác dao động từ 2-5% trọng lượng, giúp tăng hiệu suất oxy hóa đồng thời giảm nhiệt độ phản ứng.
Các hạt bạc được nạp vào nhựa trao đổi ion cho phép loại bỏ chọn lọc các kim loại nặng cụ thể, với bạc chiếm khoảng 0,5-1,0% trọng lượng nhựa. Lớp phủ gốc titan trong một số đơn vị oxy hóa tiên tiến kết hợp oxit rutheni và iridi để tăng cường độ ổn định điện cực và hoạt tính xúc tác. Các thành phần thép không gỉ trong hệ thống lò phản ứng sinh học màng chứa hợp kim molypden và niken , mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Các thành phần kim loại quý này có thể được tái chế khi thiết bị xử lý nước thải công nghiệp hết hạn sử dụng, giúp giảm tổng chi phí sở hữu thiết bị đồng thời đóng góp vào nền kinh tế tuần hoàn. Các nhà tái chế kim loại quý chuyên dụng sẽ chiết xuất những kim loại quý này từ thiết bị đã ngừng hoạt động, sau đó đưa chúng trở lại quy trình sản xuất.
Hoạt động bền vững của thiết bị xử lý nước thải công nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào các chiến lược tái chế linh kiện. Việc vệ sinh và tái tạo các mô-đun màng là các quy trình tiêu chuẩn. Các chất tẩy rửa hóa học có thể phục hồi 80-90% lượng thông lượng ban đầu, đồng thời kéo dài tuổi thọ màng lên 30-50%. Phớt cơ khí trong bơm và máy trộn có thể được sửa chữa nhiều lần bằng cách thay thế các linh kiện bị mòn và áp dụng các phương pháp xử lý bề mặt, với chi phí chỉ bằng 40-60% so với các linh kiện mới.
Cảm biến và thiết bị trong hệ thống điều khiển thường có thiết kế mô-đun, cho phép thay thế các mô-đun chức năng cụ thể thay vì toàn bộ thiết bị, do đó giảm thiểu rác thải điện tử. Các thành phần kết cấu thép và bồn chứa có thể phục vụ nhiều vòng đời sau khi được xử lý bề mặt chuyên nghiệp và phủ lớp chống ăn mòn, đặc biệt là những sản phẩm được làm từ thép không gỉ và thép duplex tiên tiến.
Nhựa trao đổi ion có thể được tái sử dụng nhiều lần thông qua quá trình tái sinh hóa học. Nhựa cation axit mạnh thường chịu được 500-1000 chu kỳ tái sinh, trong khi nhựa anion bazơ mạnh chịu được 300-600 chu kỳ. Chiến lược tái chế này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành cho thiết bị xử lý nước thải công nghiệp mà còn giảm đáng kể tác động đến môi trường, hỗ trợ các mục tiêu phát triển bền vững trong sản xuất công nghiệp.
Các biện pháp tối ưu để tái chế linh kiện thiết bị xử lý nước thải công nghiệp bao gồm thiết lập hồ sơ vòng đời chi tiết, triển khai các quy trình kiểm tra thường xuyên và hợp tác với các công ty thiết bị gốc trong các chương trình tân trang được chứng nhận. Những biện pháp này đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy của các linh kiện tái chế, đồng thời tối đa hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên.