Sản phẩm động cơ titan có thể được phân loại theo hàm lượng titan thành động cơ vỏ hợp kim titan, động cơ rotor hợp kim titan/động cơ stato hợp kim titan và động cơ titan nguyên khối. Các sản phẩm động cơ titan phổ biến trong bốn lĩnh vực công nghiệp chính bao gồm: động cơ hàng không vũ trụ, động cơ thiết bị y tế, động cơ kỹ thuật hàng hải và động cơ chuyên dụng công nghiệp! Nhờ tính ổn định và trọng lượng nhẹ của titan, các sản phẩm động cơ titan thường có trọng lượng nhẹ, khả năng chịu nhiệt độ cao, tương thích sinh học tốt, chống ăn mòn trong nước biển và chống mài mòn. Giá động cơ titan chịu ảnh hưởng bởi giá kim loại titan , và động cơ có hàm lượng titan cao hơn sẽ có giá cao hơn và giá trị tái chế cao hơn.
Giá tái chế động cơ titan bị ảnh hưởng bởi giá phế liệu titan và giá thu hồi hợp kim phế thải quốc tế. Năm 2025, giá titan dao động từ 6.850 đến 11.000 đô la một tấn. Giá tái chế cho các sản phẩm động cơ titan thay đổi tùy theo hàm lượng titan. Ví dụ: giá TA phế liệu titan là 4,4 đô la/kg, giá TC là 4 đô la/kg; so với phế liệu titan, tái chế hợp kim titan khó khăn và tốn kém hơn, có nghĩa là giá tái chế động cơ titan thấp hơn! Do hàm lượng titan cực thấp, động cơ titan nhỏ hầu như không có giá trị tái chế! Quy trình tái chế điện cực titan bao gồm tháo dỡ động cơ titan -> nghiền -> tách từ -> nấu chảy và tinh chế titan -> vật liệu titan tái chế, với tỷ lệ thu hồi titan điển hình dưới 85% trong động cơ titan.
Nếu bạn làm việc trong ngành hàng không vũ trụ, thiết bị y tế hoặc kỹ thuật hàng hải, đừng bỏ lỡ điện cực titan có giá trị tái chế cao hơn động cơ titan. Truy cập trang dịch vụ tái chế điện cực titan của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Như đã đề cập, kim loại titan mang lại sự ổn định và ưu điểm nhẹ mà động cơ titan có được.
Mật độ titan bằng 60% mật độ thép, giúp các sản phẩm động cơ titan nhẹ hơn đáng kể. Được sử dụng trong hàng không vũ trụ, chúng giảm trọng lượng hơn 30% so với các sản phẩm tương đương.
Độ ổn định của titan giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm động cơ titan từ 5-10 lần trong môi trường axit/kiềm (ví dụ: nước biển), giúp giảm chi phí hiệu quả.
Động cơ tiêu chuẩn thường hoạt động ở nhiệt độ dưới 200°C, trong khi các sản phẩm động cơ titan chịu được nhiệt độ trên 500°C.
Độ bền kéo của Titan vượt quá 900MPa, khiến nó phù hợp hơn với các tình huống tải trọng va đập và tốc độ cao.
Tham số | Động cơ Titan công nghiệp | Động cơ Titan hàng không vũ trụ | Động cơ Titan y tế |
Phạm vi công suất | 0,5 - 200 kW | 10 - 500 W | 5 - 50 W |
Điện áp | 220-480 V xoay chiều | 28 V một chiều | 12-24 V một chiều |
Tốc độ (RPM) | 1000 - 6000 | 8000 - 20000 | 300 - 5000 |
Mô-men xoắn | 10 - 500 N•m | 0,1 - 5 N•m | 0,05 - 2 N•m |
Xếp hạng bảo vệ | IP67 (Chống bụi/Chống nước) | IP68 (Cấp độ chống nước biển sâu) | IP54 (Chống nước bắn) |
Nhiệt độ hoạt động | -50°C đến +300°C | -100°C đến +500°C | -20°C đến +150°C |
Tuổi thọ (Giờ) | 20.000 | 50.000 | 10.000 |
Trang chủ của website dongsheng có giải thích rất chi tiết về việc tái chế kim loại quý .